Có 3 kết quả:
中毒 zhòng dú ㄓㄨㄥˋ ㄉㄨˊ • 重讀 zhòng dú ㄓㄨㄥˋ ㄉㄨˊ • 重读 zhòng dú ㄓㄨㄥˋ ㄉㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be poisoned
(2) poisoning
(2) poisoning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stress (on a syllable)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stress (on a syllable)
Bình luận 0